I. Các loại chứng chỉ:
1. Tiếng Anh: Các loại chứng chỉ: CEFR, IELTS, TOEFL, TOEIC, Cambridge Exam, British general qualifications
2. Tiếng Pháp: CIEP / Alliance Français
3. Tiếng Đức: Goethe Institut
4. Tiếng Ý: CELI, CILS, PLIDA
5. Tiếng Tây Ban Nha: DELE
II. Đánh giá tương đương giữa các loại chứng chỉ:
1. Bảng đánh giá tương đương tiếng Anh:
CEFR | IELTS | TOEFL | TOEIC | Cambridge Exam | British general qualifications |
A1 | 8-12 (nói) | 60-105 (Nghe) 60-110 (Đọc) |
KET 45-59 | Foundation Tier GCSE | |
A2 | 13-18 (Nói), 11-16 (Viết) |
110-270 (Nghe) 115-270 (Đọc) |
PET (45-59) KET Pass with Merit, Pass | Higher Tier GCSE | |
B1 | 4-5 | 57-86 | 275-395 (Nghe) 275-380 (Đọc) |
FCE (45 to 59) PET Pass with Merit, Pass KET Pass with Distinction |
GCE AS level/ Lower grade A-level |
B2 | 5-6.5 | 87-109 | 400-485 (Nghe) 385-450 (Đọc) |
CAE (45-59)/ FCE grade B or C/ PET Pass with Distinction |
GCE A-Level (~ A2) |
C1 | 7-8 | 110-120 | 490-495 (Nghe) 455-495 (Đọc) |
CPE (45-59)/ CAE grade B or C/ FCE grade A |
Không có tương đương |
C2 | 8-9 | 29-30 (Đọc) |
Không có tương đương | CPE grade A, B or C/ CAE grade A |
Không có tương đương |
2. Bảng đánh giá Tiếng Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha
Anh | Pháp | Đức | Ý | Tây Ban Nha | |
CEFR | CIEP/ Alliance Français | Goethe Institut | CELI | PLIDA | DELE |
A1 | TCF A1/ DELF A1 |
Start Deutsch 1 | Impatto | A1 | A1 |
A2 | TCF A2/ DELF A2/ CEFP1 |
Start Deutsch 2 | 1 | A2 | A2 |
B1 | TCF B1/ DELF B1/ CEFP 2 |
Zertifikat Deutsch | 2 | B1 | B1 (formerly ‘Inicial’) |
B2 | TCF B2/ DELF B2/ Diplôme de Langue |
Goethe-Zertifikat B2, ZDfB/TDN 3-4 | 3 | B2 | B2 (formerly ‘Intermedio’) |
C1 | TCF C1/ DALF C1/ DSLCF |
Goethe-Zertifikat C1–Zentrale Mittelstufenprüfung (neu) | 4 | C1 | C1 |
C2 | TCF C2/ DALF C2/ DHEF |
Zentrale Oberstufenprüfung, Kleines Deutsches Sprachdiplom | 5 | C2 | C2 (formerly ‘Superior’) |
3. Bảng xếp hạng khung ngôn ngữ Canada
CLB/ NCLC | IELTS | IELTS | IELTS | IELTS | TEF (Pháp) | TEF (Pháp) | TEF (Pháp) | TEF (Pháp) |
Kỹ năng | Nghe | Ðọc | Viết | Nói | Nghe | Ðọc | Viết | Nói |
9+ | 8.0-9.0 | 7.0-9.0 | 7.0-9.0 | 7.0-9.0 | 372+ | 298+ | 248+ | 372+ |
8 | 7.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 349-371 | 280-297 | 233-247 | 349-371 |
7 | 6 | 6 | 6 | 6 | 309 | 248 | 206 | 309 |
6 | 5.5 | 5 | 5.5 | 5.5 | 271 | 217 | 181 | 271 |
5 | 5 | 4 | 5 | 5 | 225 | 180 | 150 | 225 |
4 | 4.5 | 3.5 | 4 | 4 | 181 | 145 | 121 | 181 |
Trong đó:
CLB: Canadian Language Benchmarks
NCLC: Français langue seconde pour adultes
TEF: Test d’évaluation du français