asdasdasdasdasdasd Các loại phí nộp cho Sở di trú Mỹ (USCIS) năm 2017

Ngày 24/10/2016, Sở Di trú (USCIS) thông báo cập nhật mức đóng lệ phí mới cho một số loại forms của USCIS và có hiệu lực kể từ ngày 23/12/2016. Các hồ sơ nộp cho Sở Di trú sau ngày này đều phải nộp đúng theo mức đóng lệ phí mới, nếu không hồ sơ sẽ bị từ chối.

(Loại tiền: USD)

Loại phí Biểu phí

mới

Biểu phí

Phí nhập cư (nộp cho USCIS) 220 165
Phí dịch vụ sinh trắc học 85 85
Phí nộp các mẫu đơn như sau:
G–1041 Genealogy Index Search Request 65 20
G–1041A Genealogy Records Request (Copy from Microfilm) 65 20
G–1041A Genealogy Records Request (Copy from Textual Record) 65 35
I–90 Application to Replace Permanent Resident Card 455 365
I–102 Application for Replacement/Initial Nonimmigrant Arrival-Departure Document 445 330
I–129/129CW Petition for a Nonimmigrant worker 460 325
I–129F Petition for Alien Fiancé(e) 535 340
I-130 Petition for Alien Relative 535 420
I-131/I-131A Application for Travel Document 575 360
I–140 Immigrant Petition for Alien Worker 700 580
I-191 Application for Relief Under Former Section 212(c) of the Immigration and Nationality Act (INA) 930 585
I-192 Application for Advance Permission to Enter as Nonimmigrant 585/930 (*) 585
I-193 Application for Waiver of Passport and/or Visa 585 585
I-212 Application for Permission to Reapply for Admission into the U.S. After Deportation or Removal 930 585
I–290B Notice of Appeal or Motion 675 630
I–360 Petition for Amerasian Widow(er) or Special Immigrant 435 405
I–485 Application to Register Permanent Residence or Adjust Status 1,140 985
I-485 Application to Register Permanent Residence or Adjust Status (certain applicants under the age of 14 years) 750 635
I–526 Immigrant Petition by Alien Entrepreneur 3,675 1,500
I–539 Application to Extend/Change Nonimmigrant Status 370 290
I–600/600A Petition to Classify Orphan as an Immediate Relative/Application for Advance Petition Processing of Orphan Petition 775 720
I-601 Application for Waiver of Ground of Excludability 930 585
I–601A Application for Provisional Unlawful Presence Waiver 630 585
I-612 Application for Waiver of the Foreign Residence Requirement (Under Section 212(e) of the INA, as Amended) 930 585
I–687 Application for Status as a Temporary Resident under Section 245A of the Immigration and Nationality Act 1,130 1,130
I–690 Application for Waiver of Grounds of Inadmissibility 715 200
I–694 Notice of Appeal of Decision 890 755
I–698 Application to Adjust Status From Temporary to Permanent Resident (Under Section 245A of the INA) 1,670 1,020
I–751 Petition to Remove Conditions on Residence 595 505
I–765 Application for Employment Authorization 410 380
I-800/800A Petition to Classify Convention Adoptee as an Immediate Relative/Application for Determination of Suitability to Adopt a Child from a Convention Country 775 720
I–800A Supp. 3 Request for Action on Approved Form I–800A 385 360
I–817 Application for Family Unity Benefits 600 435
I–824 Application for Action on an Approved Application or Petition 465 405
I–829 Petition by Entrepreneur to Remove Conditions 3,750 3,750
I–910 Application for Civil Surgeon Designation 785 615
I–924 Application for Regional Center Designation Under the Immigrant Invester Program 17,795 6,230
I–924A Annual Certification of Regional Center 3,035 0
I–929 Petition for Qualifying Family Member of a U–1 Nonimmigrant 230 215
N–300 Application to File Declaration of Intention 270 250
N–336 Request for Hearing on a Decision in Naturalization Proceedings 700 650
N–400 Application for Naturalization (**) 640 595
N–470 Application to Preserve Residence for Naturalization Purposes 355 330
N–565 Application for Replacement Naturalization/Citizenship Document 555 345
N–600/N–600K Application for Certificate of Citizenship 1,170 600/550 (***)

Chú thích:

  1. Phí nộp mẫu đơn I -192 vẫn giữ nguyên mức 585USD khi nộp và được xử lý bởi CBP
  2. Đương đơn xin nhập tịch có thu nhập thấp chỉ cần trả mức phí 320USD và 85USD phí dịch vụ sinh trắc học. Để có hướng dẫn chi tiết, vui lòng xem mẫu đơn I-942 và mẫu đơn I-400
  3. Mức phí của mẫu đơn N-600/N-600K nộp thay cho con ruột là 600USD và con nuôi là 550USD. Không tính phí đối với mẫu đơn nộp bởi các cựu chiến binh hoặc nhân viên lực lượng vũ trang Hoa Kỳ nộp cho chính họ.

Nguồn: Sở di trú Mỹ

Tư vấn trực tuyến
1
Close chat
Xin chào! PACOM có thể tư vấn cho bạn điều gì? :) Bạn đừng quên LIKE để cập nhật tin mới nhất của chúng tôi nhé.

Bắt đầu