Chương trình định cư Canada theo diện tay nghề Saskatchewan dành cho các ứng viên có mong muốn làm việc, sinh sống tại Saskatchewan mà đáp ứng đủ điều kiện về bằng cấp, kinh nghiệm làm việc thuộc nhóm ngành đang cần tại Saskatchewan.
Hiện nay diện tay nghề Saskatchewan có những dòng sau:
- International Skilled Worker: Employment Offer
- International Skilled Worker – Occupations In-Demand
- International Skilled Worker: Saskatchewan Express Entry
Sau đây tư vấn định cư Pacom cung cấp “bảng tính điểm định cư Canada diện tay nghề Saskatchewan “để các bạn tiện tra cứu như dưới đây:
I: Đáp ứng yêu cầu thị thường lao động | |
A: Trình độc học vấn | |
Thạc sỹ hoặc Tiến sỹ | 23 |
Cử nhân đại học | 20 |
Trade Certification (được công nhận bởi Saskatchewan Apprenticeship and Trades Certification Commission) | 20 |
Degree, diploma hoặc certificate (khóa giáo dục đào tạo ít nhất 2 năm) | 15 |
Degree, diploma hoặc certificate (khóa giáo dục đào tạo ít nhất 1 năm) | 12 |
B: Kinh nghiệm làm việc | |
a) Trong vòng 5 năm trước ngày nộp hồ sơ | |
5 năm | 10 |
4 năm | 8 |
3 năm | 6 |
2 năm | 4 |
1 năm | 2 |
b) Trong vòng 6-10 năm trước ngày nộp hồ sơ | |
5 năm | 5 |
4 năm | 4 |
3 năm | 3 |
2 năm | 2 |
Ít hơn 1 năm | 0 |
C: Khả năng ngoại ngữ: | |
Từ CLB 8 trở lên | 20 |
CLB 7 | 18 |
CLB 6 | 16 |
CLB 5 | 14 |
CLB 4 | 12 |
D: Độ tuổi | |
< 18 tuổi | 0 |
18 – 21 tuổi | 8 |
22 – 34 tuổi | 12 |
35 – 45 tuổi | 10 |
46 – 50 tuổi | 8 |
> 50 tuổi | 0 |
Điểm tối đa đối với Phần I | 70 |
II: Kết nối với thị trường lao động SASKATCHEWAN & khả năng thích nghi
Points are available for having a strong connection to the Saskatchewan labour market, which shows a genuine intent and ability to successfully settle and economically establish in Saskatchewan as a permanent resident. |
|
High skilled employment offer from a Saskatchewan employer | 30 |
Người thân sinh sống tại Saskatchewan (đương đơn chính hoặc vợ/chồng của đương đơn chính có người thân là thường trú nhân/công dân Canada đang sinh sống tại Saskatchewan. Người thân – “close relative family” ở đây là: bố mẹ, anh chị em ruột, ông bà, cô dì, chú bác, cháu trai, cháu gái, anh chị em họ hoặc các thành viên trong mối quan hệ thông gia… ) |
20 |
Đã từng làm việc tại Saskatchewan (ít nhất 12 tháng trong vòng 5 năm với work permit) |
5 |
Đã từng học tập tại Saskatchewan (Tối thiểu khóa học toàn thời gian 1 năm tại cơ sở đào tạo Saskatchewan được công nhận) |
5 |
Điểm tối đa dành cho Phần II | 30 |
Tổng điểm tối đa: I + II = | 100 |
Nguồn: Sở di trú Saskatchewan
Người dịch: Bằng Đỗ (Ms)